
Việc tính toán khối lượng bê tông tươi là một trong những bước quan trọng nhất trong quá trình lập dự toán và thi công xây dựng. Tính toán chính xác giúp chủ đầu tư và nhà thầu chủ động chuẩn bị chi phí, tránh lãng phí vật liệu hoặc thiếu hụt khi đang thi công dở dang. Trong bài viết này, Mê Kông Thương Tín sẽ hướng dẫn bạn cách tính khối lượng bê tông tươi cho từng hạng mục công trình một cách dễ hiểu nhất.
Nguyên Tắc Chung Khi Tính Khối Lượng Bê Tông Tươi
Nguyên tắc cốt lõi của việc tính toán này dựa trên các công thức hình học cơ bản. Mọi kết cấu xây dựng, dù phức tạp đến đâu, đều có thể được quy về các hình khối đơn giản như hình lập phương, hình hộp chữ nhật, hình trụ, hoặc hình chóp.
- Xác định hình dạng: Phân tích bản vẽ kỹ thuật để xem cấu kiện (móng, cột, dầm, sàn) có hình dạng gì.
- Đo đạc kích thước: Lấy các số đo cần thiết như chiều dài, chiều rộng, chiều cao (hoặc độ dày), bán kính (đối với hình tròn).
- Thống nhất đơn vị: Đảm bảo tất cả các kích thước phải được quy về cùng một đơn vị, thông thường là mét (m).
- Áp dụng công thức: Sử dụng công thức tính thể tích cho hình khối tương ứng.
- Tính tổng: Nếu một cấu kiện được ghép từ nhiều hình khối, hãy tính riêng thể tích từng phần rồi cộng lại.
Thể tích tính được (đơn vị: mét khối) chính là khối lượng bê tông tươi cần dùng (trên lý thuyết).
Cách Tính Khối Lượng Bê Tông Tươi Cho Từng Hạng Mục
Cách Tính Bê Tông Móng (Móng Đơn, Móng Băng, Móng Cọc)
Cách tính khối lượng bê tông móng đơn
Móng đơn, hay còn gọi là móng cốc, là loại móng được thiết kế để chịu tải cho một cột duy nhất. Đây là giải pháp phổ biến cho các công trình nhà ở tư nhân có quy mô nhỏ (từ 1-3 tầng) và nền đất tương đối tốt.
Vì móng đơn thường có dạng hình hộp chữ nhật, nên cách tính thể tích rất đơn giản bằng cách nhân 3 kích thước của nó:
Thể tích móng = Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao (Độ dày)
Ví dụ thực tế: Một cái móng đơn có kích thước 1.2m (dài) x 1.2m (rộng) x 0.5m (cao). Thể tích cho 1 móng = 1.2 × 1.2 × 0.5 = 0.72 m³.
Nếu bản vẽ thiết kế của bạn có tổng cộng 5 cái móng đơn giống hệt nhau, tổng khối lượng bê tông bạn cần là: Tổng khối lượng = 0.72 m³ × 5 = 3.6 m³.

Bê tông móng đơn
Cách tính khối lượng bê tông móng băng
Móng băng là một dải bê tông dài, chạy liên tục bên dưới các hàng cột hoặc các bức tường chịu lực. Đây là lựa chọn quen thuộc cho nhà phố (nhà ống) hoặc nhà cấp 4. Các dải móng này có thể giao nhau tại các góc (hình chữ L) hoặc điểm giao (hình chữ T).
Công thức tính cũng tương tự, nhưng bạn cần dùng tổng chiều dài của tất cả các dải móng:
Thể tích móng băng = Tổng chiều dài (tất cả các dải) x Chiều rộng móng x Chiều cao móng
Ví dụ thực tế (Tính gộp cả dầm móng):
Giả sử công trình của bạn có tổng chiều dài các dải móng băng là 40m, mỗi dải móng rộng 0.4m và cao 0.5m.
=> Thể tích phần móng băng = 40 × 0.4 × 0.5 = 8 m³.
Tuy nhiên, móng băng thường đi kèm với dầm móng (hay đà kiềng) nằm bên trên. Bạn phải tính cộng thêm phần này. Nếu hệ dầm móng cũng dài 40m, nhưng có kích thước nhỏ hơn (ví dụ: rộng 0.2m, cao 0.4m).
=> Thể tích phần dầm móng = 40 × 0.2 × 0.4 = 3.2 m³.
Như vậy, tổng khối lượng bê tông bạn cần đặt cho cả móng và dầm là: → Tổng khối lượng = 8 m³ (móng) + 3.2 m³ (dầm) = 11.2 m³.

Bê tông móng băng
Cách tính khối lượng bê tông móng cọc
Móng cọc thường được dùng trong công trình lớn hoặc nền đất yếu. Phần bê tông bao gồm đài móng và giằng móng, đôi khi cả cọc nếu dùng cọc bê tông đúc tại chỗ.
- Công thức tính đài móng: Khối lượng = Chiều dài × Chiều rộng × Chiều cao (m³)
- Ví dụ: Đài móng 2m × 2m × 0.6m = 2.4 m³/móng
Nếu có 100 đài móng: 2.4 × 100 = 240 m³ bê tông - Nếu có cọc đổ tại chỗ, thì dùng công thức: V = π × r² × h = 3.14 × (d/2)² × chiều sâu Cọc đường kính 0.3m, dài 10m → 3.14 × (0.15)² × 10 = 0.7065 m³/cọc 20 cọc = 0.7065 × 20 = 14.13 m³ bê tông → Tổng khối lượng (đài + cọc): 24 + 14.13 = 38.13 m³

Các dạng bê tông móng cọc
Cách Tính Khối Lượng Bê Tông Cột
Cột có hai dạng chính là cột chữ nhật (vuông) và cột tròn.
- Cột vuông/chữ nhật: V = Chiều rộng cạnh 1 × Chiều rộng cạnh 2 × Chiều cao cột
- Cột tròn: V = 3.14 × (Bán kính × Bán kính) × Chiều cao cột
Trong đó:
- 3.14 là số Pi
- Bán kính là bán kính của cột (tính bằng mét)
- Chiều cao cột (tính bằng mét)

Bê tông cột hình trụ vuông
Cách Tính Khối Lượng Bê Tông Dầm
Dầm thường là các cấu kiện hình hộp chữ nhật nằm ngang để đỡ sàn.
V = Chiều dài dầm × Chiều rộng dầm × Chiều cao dầm
Lưu ý: Chiều cao dầm thường được tính là phần chiều cao thực của dầm, không bao gồm độ dày của sàn (nếu sàn và dầm được tính riêng).

Bê tông dầm nằm ngang đỡ sàn
Có thể bạn quan tâm: Bê tông bị rỗ tổ ong là gì? Nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả
Cách Tính Khối Lượng Bê Tông Sàn
Sàn là một tấm bê tông phẳng, mỏng.
- V = Diện tích sàn × Độ dày sàn
- Trong đó: Diện tích sàn = Chiều dài × Chiều rộng (của khu vực cần đổ).
- Lưu ý: Khi tính diện tích sàn, nếu muốn tính chính xác, bạn cần trừ đi các diện tích bị chiếm chỗ bởi cột và dầm (nếu dầm cao hơn đáy sàn). Tuy nhiên, trong thực tế, người ta thường tính gộp và phần chênh lệch này được bù vào hao hụt.

Bê tông sàn trong xây dựng công trình
Đừng bỏ lỡ: Bê tông nhựa là gì? Phân loại và ứng dụng chi tiết nhất
Cách Tính Khối Lượng Bê Tông Cọc
Đây là loại cọc được đổ bê tông trực tiếp tại công trường, có dạng hình trụ.
- V = 3.14 × (Bán kính × Bán kính) × Chiều dài cọc
- Trong đó:
- 3.14 là số Pi
- Bán kính của cọc (tính bằng mét)
- Chiều dài (sâu) của cọc (tính bằng mét)

Hình ảnh bê tông cọc ngoài thực tế
Khám phá ngay: Bê tông bọt là gì? So sánh với bê tông khí chưng áp AAC
Cách Tính Khối Lượng Bê Tông Đổ Đường, Sân
Tương tự như tính bê tông sàn.
- V = Diện tích × Độ dày lớp bê tông
- Nếu sân hoặc đường có hình dạng phức tạp, hãy chia chúng thành các hình chữ nhật hoặc hình tam giác nhỏ, tính diện tích từng phần rồi cộng lại, sau đó nhân với độ dày.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Tính Và Đổ Bê Tông Tươi
Việc tính toán trên giấy tờ luôn là con số lý thuyết. Thực tế thi công sẽ có sai số (gọi là “hao hụt”).
- Luôn tính toán hao hụt: Khi đặt bê tông tươi, bạn phải luôn đặt dư ra so với khối lượng tính toán. Mức hao hụt này bù cho:
- Bê tông rơi vãi trong quá trình thi công.
- Bê tông bám lại vào xe bồn, đường ống bơm.
- Độ lún của nền đất (khi đổ móng, sân).
- Sự phình ra của ván khuôn (coppha).
- Mức hao hụt thông thường được khuyến nghị là từ 3% đến 5% tổng khối lượng. Tức là, nếu bạn tính ra 100 m³, bạn nên đặt hàng 103 – 105 m³.
- Không trừ thể tích cốt thép: Thể tích cốt thép trong bê tông là không đáng kể so với tổng thể tích. Đừng mất thời gian trừ đi phần này, vì phần hao hụt đã bù đắp lớn hơn rất nhiều.
- Kiểm tra kỹ kích thước: Sai một ly đi một dặm. Hãy đo đạc lại kích thước thực tế tại công trường và đối chiếu với bản vẽ. Đảm bảo ván khuôn được đóng đúng kích thước trước khi gọi bê tông.
- Tham khảo nhà cung cấp: Nếu bạn không chắc chắn, hãy gọi điện cho đơn vị cung cấp bê tông tươi. Họ có kinh nghiệm và có thể tư vấn cho bạn khối lượng đặt hàng phù hợp nhất dựa trên bản vẽ của bạn.
Xem ngay: Bê tông nhẹ là gì? Phân loại, công dụng và ưu nhược điểm
Việc tính toán chính xác khối lượng bê tông tươi không chỉ là một bài toán kỹ thuật mà còn là một kỹ năng quản lý chi phí hiệu quả. Hy vọng các công thức và lưu ý quan trọng trong bài viết đã giúp bạn tự tin hơn trong quá trình dự toán và xây dựng. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn hoặc đặt hàng bê tông tươi chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Mê Kông Thương Tín để nhận được giải pháp tối ưu cho công trình của mình!















